--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ấn tín
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ấn tín
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ấn tín
Your browser does not support the audio element.
+ noun
Official seal
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ấn tín"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"ấn tín"
:
ấn tín
ăn tiền
an toàn
an thần
Lượt xem: 811
Từ vừa tra
+
ấn tín
:
Official seal
+
gượng dậy
:
to try to get up; to pick upnó té và gượng dậy ngayHe fell but at once picked himself up
+
nên thân
:
Sound, thoroughBị mắng một trận nên thânTo get a sound scolding
+
dằm
:
splinter
+
sinh khương
:
(dược) Fresh ginger